1
|
280222HASLC5T220200430
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,6% Max mã CAS 7439-89-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
2
|
040322HASLC5T220200806
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,6% Max mã CAS 7439-89-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
100 TNE
|
3
|
190122KMTCHUA1530386
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,55% Max mã CAS 7439-89-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
040821HASLC5T210701431
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,5% Max mã CAS 7439-89-6, Al 0,7% Max mã CAS 7429-90-5.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2021-08-13
|
CHINA
|
100000 KGM
|
5
|
070621HASLC5T210501876
|
Silic (Silicon metal) 553 (dạng cục), TP: silic 98.5%min, sắt 0.5% max, canxi 0.3% max, kt:10-100mm 90%min, được sử dụng để nấu nhôm, tăng độ cứng của nhôm. 7440-21-3.Mới 100%,1000kg/bao,24 bao.
|
Công Ty Vạn Lợi (Tnhh)
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2021-06-22
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
070621HASLC5T210501878
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,5% Max mã CAS 7439-89-6, Al 0,7% Max mã CAS 7429-90-5.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2021-06-18
|
CHINA
|
48000 KGM
|
7
|
020821KMTCHUA1508393
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,5% Max mã CAS 7439-89-6, Al 0,7% Max mã CAS 7429-90-5.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
100000 KGM
|
8
|
211121HASLC5T211100406
|
Silicon metal 553 - silic dạng cục,có hàm lượng Si 98,5% Min mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm 90% Min, hàm lượng Fe 0,55% Max mã CAS 7439-89-6. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2021-02-12
|
CHINA
|
100 TNE
|
9
|
010920HASLC5T200800774
|
Silic (SILICON METAL 4402) có hàm lượng tính theo trọng lượng Silic =99% FE: 0.4%; AL: 0.4%; CA: 0.02% dùng trong sản xuất nhôm hợp kim ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH hợp kim nhôm ANGLO ASIA Việt Nam
|
L&Y CHINA LIMITED
|
2020-04-09
|
CHINA
|
24 TNE
|