1
|
5417 1707 1711
|
FN005#&Điốt, điện áp: 75V, dòng điện: 0.2A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
18000 PCE
|
2
|
5637 3860 9667
|
FN005#&Điốt, điện áp: 75V, dòng điện: 0.2A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
67 7834 1430
|
FN002#&IC (Vi mạch điện tử tích hợp), điện áp : 1.8V
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5894 PCE
|
4
|
17 5437 9303
|
FN005#&Điốt, điện áp: 40V, dòng điện: 2mA
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
5417 1709 4610
|
FN005#&Điốt, điện áp: 75V, dòng điện: 0.2A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
6
|
5637 3859 6321
|
FN007#&Tụ điện, điện áp: 440V, điện dung: 4700pF
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
5637 3859 6321
|
FN005#&Điốt, điện áp: 150V, dòng điện: 0.2A
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
8
|
5637 3859 6321
|
FN005#&Điốt, dòng điện: 0.1A, điện áp: 80V
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
45 2362 0496
|
FN002#&IC (Vi mạch điện tử tích hợp), điện áp: 2.5V
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
9168010832
|
FN002#&IC (Vi mạch điện tử tích hợp), điện áp: 1V
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
LANDIS+GYR TECHNOLOGY, INC
|
2022-09-04
|
CHINA
|
350 PCE
|