1
|
112200015131195
|
Cao su thô dạng miếng (GLNPL001) TP: 18% styren và 54% butađien dòng1 tk103341006640/e21 ngày01/06/20, NL dùng SX 28758 đôi đế ngoài (dòng 1 tk 104546641512/A31 ngày 23/02/22)
|
Công Ty TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
|
LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD/NICE ELITE INTERNATIONAL LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
814.25 KGM
|
2
|
112200015131195
|
Cao su tổng hợp (GLNL035) CTHH:CH, TP chính: cis-1,4 95%, dòng1 tk104186457800/e21 ngày 04/08/21, NL dùng SX 28758 đôi đế ngoài (dòng 1 tk 104546641512/A31 ngày 23/02/22)
|
Công Ty TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
|
LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD/NICE ELITE INTERNATIONAL LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
184.51 KGM
|
3
|
112200015131195
|
Chất xúc tác (GLNL002) CTHH: SiO2, dòng 1 tk 103596239130/e21 ngày 15/10/20, NL dùng SX 28758 đôi đế ngoài (dòng 1 tk 104546641512/A31 ngày 23/02/22)
|
Công Ty TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
|
LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD/NICE ELITE INTERNATIONAL LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
440.74 KGM
|
4
|
112200015131195
|
Hạt nhựa PVC nguyên sinh (GLNL008) được tại ra từ QT phản ứng HH trùng hợp (C2H3Cl)n, dòng 6 tk103820286840/e21 ngày 30/01/21, NL SX 28758 đôi đế ngoài (dòng 1 tk 104546641512/A31 ngày 23/02/22)
|
Công Ty TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
|
LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD/NICE ELITE INTERNATIONAL LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
294.05 KGM
|
5
|
112200015131195
|
Chất chống oxi hóa (GLNL020) Bis-(3-triethoxy silylpropyl)-tetrasulfide,CTHH: C18H42O6S4Si2), dòng12 tk103565860640/e21 ngày 30/09/20, NLSX 28758 đôi đế(dòng 1 tk104546641512/A31 ngày23/02/22)
|
Công Ty TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
|
LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD/NICE ELITE INTERNATIONAL LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
136.42 MTK
|