1
|
290220SNLASHVL4703019
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô.DIRECT ROVING 4800TEX. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
39223 KGM
|
2
|
270220SITGSHHPW03956
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô/E-GLASS WOVEN ROVING GSM 800, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
3
|
270220SITGSHHPW03956
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô/E-GLASS WOVEN ROVING GSM 600, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
270220SITGSHHPW03956
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô/E-GLASS WOVEN ROVING GSM 800, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
270220SITGSHHPW03956
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô/E-GLASS WOVEN ROVING GSM 600, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
290220SNLASHVL4703018
|
Sợi thủy tinh không dệt, dạng chiếu.CHOPPED STRANDMAT EMC 450P-1040. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
8400 KGM
|
7
|
290220SNLASHVL4703018
|
Sợi thủy tinh không dệt, dạng chiếu.CHOPPED STRANDMAT EMC 300P-1040. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
8400 KGM
|
8
|
281219589919399
|
Sợi thủy tinh không dệt, dạng chiếu.CHOPPED STRANDMAT EMC 45P-1040. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
20160 KGM
|
9
|
281219589919399
|
Sợi thủy tinh không dệt, dạng chiếu.CHOPPED STRANDMAT EMC 45P-1040. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
20160 KGM
|
10
|
230220ACXH200029
|
Sợi thủy tinh dạng sợi thô.DIRECT ROVING 4800TEX. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LEEHO MARUEI
|
LEEHO CO.,LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
19548 KGM
|