1
|
180322TLLYHCJR22035007
|
Nguyên liệu sản xuất men bánh mì -Magnesium Sulfate Heptahydrate ( Food grade )-25/bao. Ma CAS :10034-99-8.
|
Công Ty TNHH Liên Doanh SAF - Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
160122CTLQD22013522
|
0062#& Muối Kali citrat - K3C6H5O7 / Potassium citrate ( Phụ gia thực phẩm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT NAM VIệT
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
250921KFHCM2109041A
|
0062#& Muối Kali citrat - K3C6H5O7 / Potassium citrate ( Phụ gia thực phẩm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO., LTD
|
2021-06-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
70821780110004500
|
Nguyên liệu sản xuất men bánh mì -Magnesium Sulfate Heptahydrate ( Food grade )-25/bao. Ma CAS :10034-99-8.
|
Công Ty TNHH Liên Doanh SAF - Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2021-01-09
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
221120KFBUS201121G
|
Muối Natri phoshat phụ gia thực phẩm, 25kg/bao, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH DịCH Vụ P&L
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1 TNE
|
6
|
250920TLLYHCJH0135013
|
Nguyên liệu sản xuất men bánh mì -Magnesium Sulfate Heptahydrate ( Food grade )-25/bao. Ma CAS :10034-99-8.
|
Công Ty TNHH Liên Doanh SAF - Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
60919780910007900
|
Nguyên liệu sản xuất men bánh mì -Magnesium Sulfate Heptahydrate ( Food grade )-25/bao
|
Công Ty TNHH Liên Doanh SAF - Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
27 TNE
|
8
|
060719QDHCM19060066
|
Nguyên liệu sản xuất men bánh mì -Magnesium Sulfate Heptahydrate ( Food grade )
|
Công Ty TNHH Liên Doanh SAF - Việt
|
LIANYUNGANG LONGTAIWEI FOOD INGREDIENTS CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|