1
|
250121799110030000
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
25.87 TNE
|
2
|
021120AMIGF200456730A
|
Ống thép đúc,không hợp kim,kéo nguội,mác thép:SS400, JIS G3101-2004,đường kính ngoài:21,9 mm,đường kính trong:11,3 mm,dài 3500 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
5.1 TNE
|
3
|
021120AMIGF200456730A
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
22.34 TNE
|
4
|
021120AMIGF200456730A
|
Ống thép đúc không hàn nối,không hợp kim,kéo nguội,mác thép:SS400, JIS G3101-2004,ĐK ngoài:21,9 mm,ĐK trong:11,3 mm,dài 3500 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
5.1 TNE
|
5
|
021120AMIGF200456730A
|
Ống thép đúc không hàn nối,không hợp kim,kéo nguội,mác thép:S45C,JIS G4051,ĐK ngoài:24,3 mm,ĐK trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
22.34 TNE
|
6
|
150420799010137000
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C,JIS G4051, đường kính ngoài:21mm,đường kính trong:11,8 mm,dài 4000 - 6000 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
5.49 TNE
|
7
|
150420799010137000
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C,JIS G4051, đường kính ngoài:20 mm,đường kính trong:11,8 mm,dài 4000 - 6000 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
5.33 TNE
|
8
|
150420799010137000
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C,JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 4000 - 6000 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
30.96 TNE
|
9
|
281219EGLV140901720254
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
44.74 TNE
|
10
|
081119EGLV140901388730
|
Ống thép đúc, không hợp kim, kéo nguội,mác thép:S45C, JIS G4051,đường kính ngoài:24,3 mm,đường kính trong:14,7 mm,dài 5000 - 5800 mm,không chịu áp lực cao,dùng trong nghành cơ khí chế tạo,mới 100%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Mạnh Quang
|
LIAOCHENG TIANRUI STEEL TUBE CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
21.91 TNE
|