1
|
BKK104630667
|
1000000262#&Chế phẩm LIFE Additive PI-00-1A, dùng trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mã Cas: 13463-41-7. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED
|
2021-03-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
BKK104630667
|
1000000262#&Chế phẩm LIFE Additive PI-20-3A, dùng trong ngành sản xuất cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mã Cas: 308069-39-8. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED
|
2021-03-20
|
CHINA
|
240 KGM
|
3
|
BKK004406369
|
1000000262#&Chế phẩm dùng cho màu nhuộm - LIFE Additive PI-00-1A, không nhãn hiệu, dạng bột (chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm). Mã Cas: 13463-41-7. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED
|
2020-04-12
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
BKK004406369
|
1000000262#&Chế phẩm dùng cho màu nhuộm - LIFE Additive PI-20-3A , không nhãn hiệu, dạng bột (chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm). Mã Cas: 308069-39-8. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
LIFE MATERIAL TECHNOLOGIES LIMITED
|
2020-04-12
|
CHINA
|
240 KGM
|