|
1
|
100321LHZHCM21020087NB
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
2
|
070920LHZHCM20080109NB
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
3
|
120320JWLEM20030029
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
4
|
231119JWLEM19110503
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mm x 0.1mm x 10m x 0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
5
|
251218JWLEM18120380
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
6
|
230619JWLEM19060264
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mm x 0.1mm x 10m x 0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
7
|
090818JWLEM18070692
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.3g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2018-08-18
|
CHINA
|
100000 ROL
|
|
8
|
010518PSLNBOHCM01307
|
Cao su non làm kín ren hiệu Vikingseal 12mmx0.1mmx10mx0.30g/cm3. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hoàn Thành
|
LINAN HUAJIANG TRADE CO.,LTD
|
2018-05-12
|
CHINA
|
100000 ROL
|