|
1
|
9511376346
|
Nẹp góc bằng thép dài 50mm, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
2
|
9511376346
|
Vít tự khoan bằng thép, loại DIN 7504, 100 chiếc/túi, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
5 UNK
|
|
3
|
9511376346
|
Bu lông bằng thép, M8x25mm, 100 chiếc/túi, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 UNK
|
|
4
|
9511376346
|
Chân chống sàn bằng thép, loại SWU, cao 150mm, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
5
|
9511376346
|
Thanh giằng chéo bằng thép, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
6
|
9511376346
|
Keo dán tấm sàn Lindner FLOOR, 200ml/tuýp. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
7
|
9511376346
|
Keo dán chân đế Lindner PU-1.0, 200ml/tuýp. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
8
|
9511376346
|
Thanh thép hộp dài 300mm, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
9
|
9511376346
|
Chân chống sàn bằng thép, loại L2, cao 250mm, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|
|
10
|
9511376346
|
Chân chống sàn bằng thép, loại SW90-2, cao 110mm, NSX: Lindner. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI N.Q.C
|
LINDNER AKTIENGESELLSCHAFT
|
2018-10-19
|
GERMANY
|
1 PCE
|