|
1
|
040320A91AA01014
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
2
|
131019SHACB19032208
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
3
|
170219SHACB19004153
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-02-26
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
4
|
130119SHACB19000040
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
5
|
SHACB18031875
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
6
|
SMLMSHUG8A617600
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
26.75 TNE
|
|
7
|
SHACB18026332
|
Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Bình
|
LINYI CHUNMING CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
26.75 TNE
|