1
|
060220MCH026692HAI
|
PL54#&Nhãn in ép nhiệt (heat transfer)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
4755 PCE
|
2
|
060220MCH026692HAI
|
PL01#& Nhãn vải đã in ( Main /Care label)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
243739 PCE
|
3
|
170220MCH026810HAI
|
PL03#&Chun dệt kim
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
9348.83 MTR
|
4
|
170220MCH026810HAI
|
PL02#&Nhãn giấy ( Hang tag, sticker)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
473231 PCE
|
5
|
170220MCH026810HAI
|
PL54#&Nhãn in ép nhiệt (heat transfer)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
49500 PCE
|
6
|
170220MCH026810HAI
|
PL01#& Nhãn vải đã in ( Main label)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
153922 PCE
|
7
|
100120MCH026259HAI
|
PL02#&Nhãn giấy đã in ( Hang tag)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
156600 PCE
|
8
|
100120MCH026259HAI
|
PL01#& Nhãn vải đã in ( Main /Care label)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
156800 PCE
|
9
|
100120MCH026259HAI
|
PL62#&Dây luồn được làm từ sợi nhân tạo
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
2423.16 MTR
|
10
|
100120MCH026259HAI
|
PL54#&Nhãn in ép nhiệt (heat transfer)
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
LT APPAREL GROUP/ TOP GEAR MERCHANDISING LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
4786 PCE
|