|
1
|
491596487410
|
Lưỡi dao 30322552 -SP-606441614-SPMN120304 PU622 Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
2
|
491596483702
|
Dao phay 30367894 Phi 2xS4x50L R1 EC Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
3
|
470733288274
|
Dao phay 30367894 Phi 2xS4x50L R1 EC Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2019-02-28
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
4
|
470733284327
|
Mũi khoan hợp kim carbide 31071261 phi 4.500x6.000x86.00 Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
470733283548
|
Dao phay 30367894 Phi 2xS4x50l R1 EC Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
6
|
470733283548
|
Lưỡi dao 30322552 -SP-606441614-SPMN120304 PU622 Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
7
|
221062947
|
Cán dao 31016227 6mmxS12x103.5L Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
221062947
|
Lưỡi dao 30322552 -SP-606441614-SPMN120304 PU622 Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
9
|
329321795
|
Lưỡi dao 30322552 -SP-606441614-SPMN120304 PU622 Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CấP Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-07-23
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
10
|
329321897
|
Cán dao phi 6xS12x103.5L Dùng cho máy gia công kim loại, Mới 100%
|
Cty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Cấp Độ
|
MAPAL CHINA PRODUCTION LTD
|
2018-06-02
|
CHINA
|
1 PCE
|