1
|
2412568001-01
|
535-4301-001#&Nắp nhựa 101.3x26.68x60.19mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1849 PCE
|
2
|
2412568001-01
|
535-4300-001#&Đế nhựa 129.5x53.99x50mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1846 PCE
|
3
|
2412568001-01
|
524-0473-001#&Tấm giữ trượt bẳng nhựa 50.33x26x24.71mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1856 PCE
|
4
|
2412568001-02
|
535-4301-CFM#&Nắp nhựa 101.3x26.68x60.19mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
605 PCE
|
5
|
2412568001-02
|
535-4300-CFM#&Đế nhựa 129.5x53.99x50mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
605 PCE
|
6
|
2412568001-02
|
524-0473-CFM#&Tấm giữ trượt bẳng nhựa 50.33x26x24.71mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
605 PCE
|
7
|
5008 0249 5168-02
|
TM-\FIX000082#&Thiết bị kết nối camera và kính hiển vi, đk 25.4 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
5008 0249 5168-02
|
TM-\FIX000071#&Bộ đèn chiếu sáng LED, Đường kính ngoài 110 mm, 80 bóng LED, 110-240V, 50-60Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
5008 0249 5168-02
|
TM-\FIX000107#&Bộ đèn chiếu sáng, Đường kính ngoài 100 mm, 144 bóng LED, 110-240V, 50-60Hz. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
7754 1035 7371
|
537-10025-CFM#&Tay cầm điều khiển đóng mở bằng nhựa, kt: 57.4x37.4x14mm
|
Công ty TNHH II - VI Việt Nam
|
MARLOW INDUSTRIES, INC.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
262 PCE
|