1
|
160521JJCQDSGPNC10170
|
Màng nhựa PET 12 mic x 1058mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1706.4 KGM
|
2
|
160521JJCQDSGPNC10170
|
Màng nhựa PET 12 mic x 940mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-05-22
|
CHINA
|
2274 KGM
|
3
|
160521JJCQDSGPNC10170
|
Màng nhựa PET 12 mic x 835mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-05-22
|
CHINA
|
3534.3 KGM
|
4
|
160521JJCQDSGPNC10170
|
Màng nhựa PET 12 mic x 704mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-05-22
|
CHINA
|
2270.4 KGM
|
5
|
160521JJCQDSGPNC10170
|
Màng nhựa PET 12 mic x 695mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-05-22
|
CHINA
|
1120.8 KGM
|
6
|
060421WFLQDRHCM21043848
|
Màng nhựa PET 12 mic x 1058mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
3839.4 KGM
|
7
|
060421WFLQDRHCM21043848
|
Màng nhựa PET 12 mic x 940mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
3411 KGM
|
8
|
060421WFLQDRHCM21043848
|
Màng nhựa PET 12 mic x 835mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
6900.3 KGM
|
9
|
060421WFLQDRHCM21043848
|
Màng nhựa PET 12 mic x 695mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
2521.8 KGM
|
10
|
060421WFLQDRHCM21043848
|
Màng nhựa PET 12 mic x 649mm x 12000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (Polyethylene terephthalate film, Grade: FK504), NPLSX Bbì nhựa. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
MARUBENI PLAX CORPORATION
|
2021-04-16
|
CHINA
|
5362.8 KGM
|