1
|
HDMU YNHM1604329
|
Tấm thép (Steel Plate), đã qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
HDMU YNHM1604329
|
Vòng chì đã (Lead ring), qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
HDMU YNHM1604329
|
Miếng kim loại (Metal pieces), đã qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
17 PCE
|
4
|
HDMU YNHM1604329
|
Cổng trục đã qua sử dụng (Gantry). Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
HDMU YNHM1604329
|
Các phụ kiên lắp đặt (Installation tool package), đã qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
HDMU YNHM1604329
|
Kính chì chắn tia phóng xạ 630x630x550 mm (Lead Glass), đã qua sử dung. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
HDMU YNHM1604329
|
Thiết bị hạ làm bằng sắt thép (Unloading Device) đã qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
HDMU YNHM1604329
|
Thiết bị nâng làm bằng sắt thép (Loading Device) đã qua sử dụng. Xuất xứ Trung Quốc
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y Tế Việt Nam
|
MASEP MEDICAL SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
1 UNIT
|