1
|
230122JSHAFCA1115
|
STS-COIL#&Thép không rỉ dạng cuộn, cán nguội, KT: 0.5mmx1219xC, mác thép 201 2B, bề mặt 2B; Hàng Mới 100%
|
Công ty TNHH Happy Cook
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10672 KGM
|
2
|
230122JSHAFCA1115
|
STS-COIL#&Thép không rỉ dạng cuộn, cán nguội, KT: 0.6mmx1219xC, mác thép 430 2B, bề mặt 2B; Hàng Mới 100%
|
Công ty TNHH Happy Cook
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
19504 KGM
|
3
|
230122JSHAFCA1115
|
STS-COIL#&Thép không rỉ dạng cuộn, cán nguội, KT: 0.8mmx1219xC, mác thép 304 2B, bề mặt 2B; Hàng Mới 100%
|
Công ty TNHH Happy Cook
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10744 KGM
|
4
|
190720EGLV148000179273
|
B0143#&Thép không gỉ cán phẳng (dày 0.7mm, rộng 1.219mm)
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
21659 KGM
|
5
|
190720EGLV148000179273
|
B0138#&Thép không gỉ cán phẳng, dày 0.6mm, rộng1219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
43290 KGM
|
6
|
190720EGLV148000179273
|
B0140#&Thép không gỉ cán phẳng Dày 0.5mm,rộng 1,219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
43235 KGM
|
7
|
190720EGLV148000179273
|
B0143#&Thép không gỉ cán phẳng (dày 0.7mm, rộng 1.219mm)
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
21659 KGM
|
8
|
190720EGLV148000179273
|
B0138#&Thép không gỉ cán phẳng, dày 0.6mm, rộng1219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
43290 KGM
|
9
|
190720EGLV148000179273
|
B0140#&Thép không gỉ cán phẳng Dày 0.5mm,rộng 1,219mm
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-27
|
CHINA
|
43235 KGM
|
10
|
120720EGLV148000174484
|
B0143#&Thép không gỉ cán phẳng (dày 0.7mm, rộng 1.219mm)
|
Công ty TNHH BK VINA
|
METALCO ASIA LIMITED
|
2020-07-20
|
CHINA
|
21615 KGM
|