1
|
040322LHZHPG22020209SH
|
BENZOPHENONE-12/UV-531 Chất phụ gia trong ngành nhựa CTHH (C6H5COC6H5) dạng rắn miếng mảnh,số CAS 1843-05-6,25kg/carton,mới 100%,nsx MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
MFCI LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
271221LHZHPG21120207SH
|
BENZOPHENONE-12/UV-531 Chất phụ gia trong ngành nhựa CTHH (C6H5COC6H5) dạng rắn miếng mảnh,số CAS 1843-05-6,25kg/carton,mới 100%,nsx MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
MFCI LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
190122GXSAG22015169
|
Benzophenone-4, dạng bột dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm SULISOBENZONE MFSORB 101 25KG/DRUM (Benzophenone-4 4065-45-6)
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
MFCI LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
161121SMLCL21110044
|
BIS-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl triazone. Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm Aricamun Suncream. Tiêu chuẩn nhà sản xuất. NSX: MFCI Co., LTD. Số lô: BEMT-20210803. HD: 08/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
MFCI CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
161121SMLCL21110044
|
Ethylhexyl triazone. Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm Aricamun Suncream. Tiêu chuẩn nhà sản xuất. NSX: MFCI Co., LTD. Số lô: EHT-20211011. Hạn dùng: 10/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
MFCI CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
6
|
161121SMLCL21110044
|
Avobenzone. Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm Aricamun Suncream. Tiêu chuẩn USP 43. NSX: MFCI Co., LTD. Số lô: AVB-20211045. Hạn dùng: 10/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
MFCI CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
161121SMLCL21110044
|
Homosalate. Nguyên liệu dùng cho sản xuất mỹ phẩm Aricamun Suncream. Tiêu chuẩn USP 43. NSX: MFCI Co., LTD. Số lô: HMS-20211007. Hạn dùng: 10/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
MFCI CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
12 KGM
|
8
|
111121LHZHPG21100217SH
|
Chất phụ gia trong ngành nhựa:BENZOPHENONE-12/UV-531 FLAKE (C6H5COC6H5)dạng rắn miếng mảnh,số CAS 1843-05-6, 25kg/carton,mới 100%,nhà sản xuất MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
MFCI LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
111121LHZHPG21100217SH
|
Chất phụ gia trong ngành nhựa BENZOPHENONE-12/UV-531 POWDER(C6H5COC6H5)dạng bột,số CAS 1843-05-6,25kg/carton,hàng mới 100%,nhà sản xuất MFCI LIMITED,địa chỉ Huahu Avenue,Huangshi,Hubei,China
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
MFCI LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
3500 KGM
|
10
|
040321GXSAG21023845
|
Benzophenone-4, dạng bột dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm SULISOBENZONE, 25KG/DRUM
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
MFCI LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
100 KGM
|