1
|
170219I236062049
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2019-04-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
231218I236055784
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
231218I236055784
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
080119I236057743001
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
031218I236053193
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-12-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
191118I236051408001
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-11-29
|
CHINA
|
50000 PCE
|
7
|
211018I236048349
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-10-30
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
211018I236048349
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-10-30
|
CHINA
|
100000 PCE
|
9
|
021018SITGSHSGJ04702P
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-10-10
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
170918I236045089
|
V152610203#&Ổ bi dùng cho mô tơ (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
MINEBEA THAI LIMITED
|
2018-09-24
|
CHINA
|
100000 PCE
|