1
|
112200015416339
|
LS-P-001#&Túi PE đóng gói sản phẩm, 200-400B90-006H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
26000 PCE
|
2
|
112200015416339
|
LS-P-001#&Túi PE đóng gói sản phẩm, 200-250B00-004H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
112200015416339
|
LS-P-015#&Màng nhựa đóng gói sản phẩm,200-000000-021H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
776231957962
|
LS-P-015#&Màng nhựa đóng gói sản phẩm,200-000000-021H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
050122THK22010013
|
LS-P-001#&Túi PE đóng gói sản phẩm, 200-250B00-004H. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
300122THK22010139
|
LS-P-001#&Túi PE đóng gói sản phẩm, 200-250B00-004H.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
112200013667472
|
MD1#&Miếng dán bằng giấy,đã tráng phủ kích thước 255*95mm ở dạng miếng không gấp (3PK).
|
Công Ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8500 PCE
|
8
|
112200013667472
|
MD1#&Miếng dán bằng giấy,đã tráng phủ kích thước 145*95mm ở dạng miếng không gấp (2PK).
|
Công Ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6500 PCE
|
9
|
112200013667472
|
MD1#&Miếng dán bằng giấy,đã tráng phủ kích thước 80*95mm ở dạng miếng không gấp (1PK).
|
Công Ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
21000 PCE
|
10
|
112200013667472
|
DB#&Dây băng bằng giấy, đã tráng phủ dạng tấm có kích thước 180*26mm (G955-00382-00-A)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
MING DA PLASTIC TECHNOLOGY LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|