1
|
20546435642
|
Khẩu trang vải không dệt, sử dụng nội bộ Đại sứ quán (1 kiện gồm 50 hộp, 40 chiếc/hộp, tổng 2000 chiếc)
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
20546435642
|
Khẩu trang vải không dệt, sử dụng nội bộ Đại sứ quán (1 kiện gồm 50 hộp, 40 chiếc/hộp, tổng 2000 chiếc)
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
20546435642
|
Khẩu trang vải không dệt, sử dụng nội bộ Đại sứ quán (1 kiện gồm 50 hộp, 40 chiếc/hộp, tổng 2000 chiếc)
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
20546435421
|
Máy lọc không khí,sử dụng trong nội bộ Đại sứ quán.
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-02-06
|
CHINA
|
3 UNK
|
5
|
20546435421
|
Khẩu trang vải không dệt ( 01 thùng, 1 thùng 50 hộp, hộp 50 chiếc),sử dụng trong nội bộ Đại sứ quán.
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-02-06
|
CHINA
|
1 UNK
|
6
|
20546435421
|
Máy lọc không khí,sử dụng trong nội bộ Đại sứ quán.
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-02-06
|
CHINA
|
3 UNK
|
7
|
20546435421
|
Khẩu trang vải không dệt,sử dụng trong nội bộ Đại sứ quán.
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2020-02-06
|
CHINA
|
1 UNK
|
8
|
20526198653
|
Máy móc thiết bị sử dụng trong in ấn cấp phát thị thực
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2019-06-26
|
CHINA
|
110 UNK
|
9
|
20526198653
|
Máy móc thiết bị sử dụng trong in ấn cấp phát thị thực
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2019-06-26
|
CHINA
|
110 UNK
|
10
|
21722427554
|
ONG CAM BUT BANG NHUA
|
Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa
|
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS OF THE PEOPLE'S REPUBLIC OF CHINA
|
2019-01-16
|
CHINA
|
50 DPCE
|