1
|
211221SHHPG21833221
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA BK2;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>45%, Plasticizer<30%,Other additives<25%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
121221SHHCM21830178
|
NPL0014#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo FCP-60810 BK, mới 100%
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
070321SHHCM2102017511
|
NPL0014#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo FCP-60810 BK, mới 100%
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
773894283631
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA BK2;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>45%, Plasticizer<30%,Other additives<25%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
030921SHHPG21781957
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA BK2;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>45%, Plasticizer<30%,Other additives<25%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
190721SHHPG21758038
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA R4;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>50%, Plasticizer<30%,Other additives<20%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
190721SHHPG21758038
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA BK2;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>45%, Plasticizer<30%,Other additives<25%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
190721SHHPG21758038
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA W4;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin>50%, Plasticizer<30%,Other additives<20%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
160521SHHCM2105066507
|
NPL0014#&Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo FCP-60810 BK, mới 100%
|
Công ty TNHH ASAHI CHEMICALS Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS (CHINA) CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
180321SHHPG2102071909
|
Hạt nhựa PVC;PVC COMPOUNDS AQ85RBA B5;Dạng hạt 25kg/bao;Tp chính: Polyvinyl chloride resin:50%, Plasticizer:30%,Other additives:20%;Đã được hóa dẻo;Dùng trong QT bọc nhựa cho dây điện;Mới 100%
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Wonderful Việt Nam
|
MITSUBISHI CHEMICAL PERFORMANCE POLYMERS(CHINA) CO., LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
50 KGM
|