|
1
|
280222KMTCNKG0107145
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
40640 KGM
|
|
2
|
080322115C501899
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
21140 KGM
|
|
3
|
250222SITGNKSGG20053
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
61340 KGM
|
|
4
|
250222KMTCNKG0103103
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
61900 KGM
|
|
5
|
220222SITGNKSGG20052
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
60620 KGM
|
|
6
|
180222KMTCNKG0109105
|
POLYETHER POLYOL H-45 (nguyên sinh, dạng lỏng)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b.
|
Công Ty TNHH INDOCHINE FOAMTECH
|
MITSUI CHEMICALS POLYURETHANES MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
59540 KGM
|