|
1
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal Pink - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
2
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal White - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
3
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Frappe Light Pink 2 - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
4
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal Pink - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
5
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal White - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
6
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Frappe Light Pink 2 - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
7
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal Pink - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
8
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal White - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
9
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Frappe Light Pink 2 - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
10
|
EG712029155JP
|
Antirrhinum majus F1 Bridal Pink - Hạt giống hoa Mõm chó (1.000 hạt/gói)
|
CôNG TY TNHH DALAT HASFARM
|
MIYOSHI & CO., LTD.
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 UNK
|