|
1
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 20 cao ( Container 20HC LIGHT GREY ) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont.: MBGU0202078/MBGU0202099/MBGU0202150 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
2
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 40 cao ( Container 40HC LIGHT GREY) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont MBGU0403180 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 40 cao ( Container 40HC GREY COLOR ) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont MBGU0403180 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 20 cao ( Container 20HC GREY COLOR ) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont.: MBGU0202078/MBGU0202099/MBGU0202150 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
5
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 40 cao ( Container 40HC LIGHT GREY) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont MBGU0403180 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
040219GSSE1902014
|
Công- ten- nơ loại 20 cao ( Container 20HC LIGHT GREY ) bằng kim loại, hàng mới 100%. ( So cont.: MBGU0202078/MBGU0202099/MBGU0202150 )
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2019-02-18
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
7
|
011118WSSE1810037
|
Công- ten- nơ loại 20' cao ( Container 20HC GREY COLOR ) bằng kim loại, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DELTA RADIAL
|
MULTIBOXX LIMITED
|
2018-11-14
|
HONG KONG
|
3 PCE
|