1
|
64 3675 5824
|
MA-1112669#&Đồng dạng dây ( 1 inch = 2.54cm, phi 1.2mm) - Chain #240S BRASS (240S) (M.1112669)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-04-14
|
HONG KONG
|
200 MTR
|
2
|
64 3675 5824
|
MA-1143655#&Đồng dạng dây - CHAIN #165AS BRASS.(M.1143655).
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-04-14
|
HONG KONG
|
300 MTR
|
3
|
64 3675 5824
|
MA-947287#&Đồng dạng dây (phi 1.1mm) - Chain brass #235 SF (235SF) (M.947287)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-04-14
|
HONG KONG
|
3600 MTR
|
4
|
64 3675 5824
|
MA-947287#&Đồng dạng dây (phi 1.1mm) - Chain brass #235 SF (235SF) (M.947287)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-04-14
|
HONG KONG
|
4800 MTR
|
5
|
10 8169 5204
|
MA-1071827#&Móc khóa cho vòng đeo tay hoặc dây chuyền bằng đồng - bộ phận trang sức BRASS SPRING RING #5.5SR/SLM (M.1071827)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
8640 PCE
|
6
|
10 8169 5204
|
MA-947356#&Đồng dạng dây ( 1 inch = 2.54cm, phi 2.0mm) - Chain L1 250/1-1SF X-16635 Brass (M.947356)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
300 MTR
|
7
|
10 8169 5204
|
MA-1019751#&Đồng dạng dây - CHAIN # 180S BRASS.(M.1019751).
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
100 MTR
|
8
|
10 8169 5204
|
MA-949693#&Đồng dạng dây ( phi 1.2mm) - Chain 260 B5SFN SF Brass (M.949693)
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
500 MTR
|
9
|
10 8169 5204
|
MA-5285785#&Đồng dạng dây - ROUND LINK CHAIN BR Raw 2.1 X 1.9 X 1.9; hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.(M.5285785).
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
100 MTR
|
10
|
10 8169 5204
|
MA-5011642#&Đồng dạng dây - CHAIN 235 AS BRASS.(M.5011642).
|
Công ty TNHH Ma Ri Got Việt Nam
|
NAKAGAWA HK LTD
|
2018-01-30
|
HONG KONG
|
800 MTR
|