|
1
|
HKG220005254
|
SH02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên 90%Polyester 10%Viscose AY460852-AWoven Fabric, 10.5/S*10.5/S, khổ 1.42m, hiệu: ZHANGJIAGANG AOCHENG
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3691.9 MTR
|
|
2
|
HKG220005254
|
SH01#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ sơ nhân tạo 75%Cotton 25%Polyester SL-150071 sinker pile Knitted Fabric, 40sJC100D/36F, khổ 1.45m, hiệu: Jiangyin Shenli
|
Công ty TNHH May mặc FIRST TEAM Việt Nam
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
9529.1 MTR
|
|
3
|
2317681343
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
57 PCE
|
|
4
|
020222CAI/30614/HCM
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1768 PCE
|
|
5
|
020222CAI/30614/HCM
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2918 PCE
|
|
6
|
3781349994
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
7
|
3781349994
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
8
|
6269278072
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
6269278072
|
HGBTCS#&Bo thun cắt sẳn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NAMESON INDUSTRIAL LIMITED.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
3 PCE
|