|
1
|
900127502
|
PL 03#&Chun các loại #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-02-08
|
CHINA
|
636.42 MTR
|
|
2
|
900127623
|
PL 03#&Chun các loại #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-12-07
|
CHINA
|
8016.54 MTR
|
|
3
|
900127414
|
PL 03#&Chun các loại #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-05-07
|
CHINA
|
6750.1 MTR
|
|
4
|
900127546
|
PL 03#&Chun các loại #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
3259.84 MTR
|
|
5
|
900127612
|
PL 03#&Chun các loại #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-07-16
|
CHINA
|
13283.49 MTR
|
|
6
|
111900003792166
|
PL 03#&Chun các loại ( ban roll, E-Band ) #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-06-12
|
CHINA
|
14721.84 MTR
|
|
7
|
2.80519111900003E+20
|
PL 03#&Chun các loại ( ban roll, E-Band ) #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
29443.68 MTR
|
|
8
|
2.30519111900003E+20
|
PL 03#&Chun các loại ( ban roll, E-Band ) #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-05-23
|
CHINA
|
19458.43 MTR
|
|
9
|
1.51519111900003E+20
|
PL 03#&Chun các loại ( ban roll, E-Band ) #& CN
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD/HONGKONG LIXUEDA CO., LIMITED
|
2019-05-16
|
CHINA
|
23701.25 MTR
|