1
|
16065691054
|
TICAGRELOR,TC:INHOUSE.Nguyênliệuđểsảnxuấthuốc.Sốlô:RD-TG-202107161.Nsx:16/07/2021.HD:16/07/2024.Nhà sx:NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO., LTD.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
2 KGM
|
2
|
16065691054
|
VELPATASVIR COPOVIDONE,TC:INHOUSE.Nguyênliệuđểlàmmẫukiểmnghiệm,nghiêncứuthuốc.Sốlô:RD-VLPPVP-202107211.Nsx:21/07/2021.HD:21/07/2023.Nhà sx:NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO., LTD.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
3
|
784-12965481
|
Nguyên liệu dược chất : TICAGRELOR, số lô :RD-TG-202003101, nsx : 10/03/2020 , hsd : 10/03/2022, Nhà sx : NANTONG CHANYOO PHARMATECH , đóng gói 01kg/thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ áNH SáNG CHâU á
|
NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
78440290983
|
Nguyên liệu Ticagrelor (Mục 1 - GPNK số : 2034/QLD-KD ngày 26/2/2019) không khai báo hóa chất theo điểm 9 điều 91 nghị định 54/2017/ND-CP ngày 08/05/2017. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
78440290983
|
Nguyên liệu Ticagrelor (Mục 1 - GPNK số : 2034/QLD-KD ngày 26/2/2019). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
NANTONG CHANYOO PHARMATECH CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
5 KGM
|