1
|
030422HASLC01220304271
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ ACETOCHLOR TECH 93.3% (TRADE NAME: DUAONE 735EC). Hàng đóng trong drum: 220kgs/drum, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giải Pháp Nông Nghiệp Tiên Tiến - Long An
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
130322292465459
|
Nguyên liệu SX thuốc trừ cỏ dai : BUTACHLOR 95 % Tech ( Để SX : Heco 600 EC) Hàng nhập phù hợp TT 10/2020 TT BNNPTNT ( mới 100%) HSD 14/02/2024.Đóng gói 200 kg / thùng .
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật 1 Trung ương
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO
|
2022-04-15
|
CHINA
|
17600 KGM
|
3
|
EGLV 142104818010
|
Thuốc kỹ thuật ( nguyên liệu ) Butachlor 95% Tech Min dùng làm sản xuất thuốc trừ cỏ. ( 220 kg/ drum x 80 drum ).
|
Công Ty CP Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
17600 KGM
|
4
|
027B585112
|
Thuốc trừ cỏ kỹ thuật (nguyên liệu) BUTACHLOR 95% TECH MIN, SX thuốc cỏ Platin 55EC (220 kg /drum x 240 drum)
|
Công Ty CP Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO
|
2021-12-05
|
CHINA
|
52800 KGM
|
5
|
027B585112
|
Thuốc trừ cỏ kỹ thuật (nguyên liệu) BUTACHLOR 95% TECH MIN, SX thuốc cỏ Platin 55EC (220 kg /drum x 240 drum)
|
Công Ty CP Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO
|
2021-12-05
|
CHINA
|
52800 KGM
|
6
|
EGLV 142103113756
|
Thuốc trừ cỏ kỹ thuật (nguyên liệu) BUTACHLOR 95% TECH MIN, SX thuốc cỏ Platin 55EC (220 kg /drum x 240 drum)
|
Công Ty CP Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO
|
2021-11-10
|
CHINA
|
52800 KGM
|
7
|
130521EGLV142101915502
|
Thuốc trừ cỏ kỹ thuật ( nguyên liệu ) BUTACHLOR 95% tech min, sản xuất thuốc cỏ Platin 55EC ( 220 kg/ drum x 240 drum ).
|
Công Ty CP Thuốc Sát Trùng Cần Thơ
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2021-07-06
|
CHINA
|
52800 KGM
|
8
|
300421YMLUI236209918
|
Thuốc trừ cỏ (thuốc kỹ thuật): BUTACHLOR 95% TECH dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. NSX : 13/4/2021. HSD : 12/4/2023
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Nhật Nguyệt
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2021-07-06
|
CHINA
|
35200 KGM
|
9
|
290521KMTCSHAH470616
|
Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ cỏ: ACETOCHLOR 95% TECH, Ngày SX: 12/05/2021, HSD: 11/05/2023, Số lô: 20210512
|
CôNG TY Cô PHâN NôNG NGHIệP HP
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2021-06-29
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
230521KMTCSHAH420133
|
Thuốc trừ cỏ (Thuốc kỹ thuật): ACETOCHLOR TECHNICAL 95% dùng để sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. NSX : 4/5/2021. HSD : 3/5/2023
|
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Nhật Nguyệt
|
NANTONG JIANGSHAN AGROCHEMICAL & CHEMICALS LIMITED LIABILITY CO.
|
2021-06-26
|
CHINA
|
17600 KGM
|