1
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x7+FC; 2mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
715 KGM
|
2
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 15mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3290 KGM
|
3
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 11mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
4138 KGM
|
4
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 9,3mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3179 KGM
|
5
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 8,5mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
2028 KGM
|
6
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 7,5mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3168 KGM
|
7
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 5,5mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3897 KGM
|
8
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x12+FC; 4,5mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1634 KGM
|
9
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x7+FC; 3,6mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1940 KGM
|
10
|
270621COAU7882736630
|
Dây cáp thép mạ kẽm (Tiêu chuẩn: GB/T 16762-2009; 6x7+FC; 2,5mmx1000m/cuộn, dùng trong ngành công nghiệp nâng hạ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGô HOàNG VIệT NAM
|
NANTONG XINCHANG STEEL WIRES CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1065 KGM
|