1
|
230521027B594642
|
Trà xanh được sấy khô theo phương pháp thủ công, chưa qua chế biến ( Camellia sinensis ). Hàng đóng đồng nhất 17,1429 kg/ carton. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KLA
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
190921SHAZ74868800
|
Lá trà xanh được sấy khô theo phương pháp thủ công, chưa qua chế biến ( Camellia sinensis ). Hàng đóng đồng nhất 10.408 kg/ carton. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KLA
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO., LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
23720 KGM
|
3
|
020221HDMUSHAZ30615800
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
18777.6 KGM
|
4
|
040221HDMUSHAZ03356600
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
19238.4 KGM
|
5
|
120121SHAZ21651100
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 12 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
17780 KGM
|
6
|
190121SHAZ34748600
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
21282.8 KGM
|
7
|
291220HDMUQSHP6799344
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 12 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
17446.4 KGM
|