|
1
|
010222HTHC22012441
|
Sợi làm từ bông cotton, dùng để dệt vải, màu nâu, chi số sọi 40s; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bobi Craft
|
NATURES PUREST TEXTILE (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
010222HTHC22012441
|
Sợi làm từ bông cotton, dùng để dệt vải, màu trắng, chi số sọi 50s; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bobi Craft
|
NATURES PUREST TEXTILE (BEIJING) CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
3
|
300620LQDHCM20060903
|
Vải dệt kim làm từ sợi bông (dệt kiểu đan ngang) CCTK1014/1086-K001/K007, trọng lượng :170g-190g/m3 (+/-10g/m3), chiều rộng : 160-170cm (+/-10cm), màu trắng/nâu đã nhuộm; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bobi Craft
|
NATURES PUREST TEXTILE (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
298.3 KGM
|
|
4
|
300620LQDHCM20060903
|
Vải dệt kim làm từ sợi bông CCTK1014/1086-K001/K007, trọng lượng :170g-190g/m3 (+/-10g/m3), chiều rộng : 160-170cm (+/-10cm), màu trắng/nâu đã nhuộm; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bobi Craft
|
NATURES PUREST TEXTILE (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
298.3 KGM
|
|
5
|
300620LQDHCM20060903
|
Vải dệt kim CCTK1014/1086-K001/K007, trọng lượng :170g-190g/m3 (+/-10g/m3), chiều rộng : 160-170cm (+/-10cm), màu trắng/nâu đã nhuộm; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bobi Craft
|
NATURES PUREST TEXTILE (BEIJING) CO., LTD
|
2020-07-27
|
CHINA
|
298.3 KGM
|