1
|
230821KMTCDLC197082
|
L-THREONINE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO, LTD. HSD: 05/08/2021 - 04/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
81000 KGM
|
2
|
140821COAU7880479230
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLO RIDE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 02/08/2021 - 01/08/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
108000 KGM
|
3
|
090321COAU7880449230
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 15/02/2021 - 14/02/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
162000 KGM
|
4
|
020721COAU7880469120
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLO RIDE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 02/06/2021 - 01/06/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
020721COAU7880468960
|
L-THREONINE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 04/06/2021 - 03/06/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
81000 KGM
|
6
|
060721COAU7880470800
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD. HSD: 13/06/2021 - 12/06/2023
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
162000 KGM
|
7
|
100221KNG-HPH2102008
|
L-LYSINE SULPHATE70% phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD. HSD: 02/11/2019 - 01/11/2021
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
270121COAU7229395750
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE FEED GRADE phụ gia dùng trong TĂCN phù hợpTT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD HSD: 21/12/2020 - 20/12/2022
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEWHOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
135000 KGM
|
9
|
40121598830861
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE 70%..Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi do hãng INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO.,LTD sản xuất. NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019
|
Công Ty TNHH NEW HOPE Bình Định
|
NEW HOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
030920EGLV141000343076
|
L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. NSX: HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO ., LTD. HSD:12/07/2020- 11/07/2022
|
Công ty TNHH New Hope Hà nội
|
NEW HOPE SINGAPORE PREMIX PTE LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
162000 KGM
|