1
|
201021YMLUI202516665
|
Copolyme vinylidene fluoride dạng nguyên sinh, dùng SX LK xe gắn máy - RV1-011 DAI-EL G383 (FLUORO ELASTOMER) (KQGĐ số: 3566/TB-TCHQ (21/04/15) -Mã CAS 25190-89-0
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
201021YMLUI202516665
|
Chất kết dính từ polyme, dùng SX LK xe gắn máy - NB1-002 CHEMLOK 205 ADHESIVE 205 (3.5KGM/bình) (KQGĐ số: 1333/N3.13/TD(09/08/13) -Mã CAS 1330-20-7
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
16 BBL
|
3
|
061021YMLUI202515634
|
Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh RB2-003 CHLORINATED POLYETHYLENE TYPE:CM3510-1 (25 KGS/BAG),dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hãng sx: Shandong Rike Rubber and Plastic Technology Co., Ltd,mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
700 KGM
|
4
|
061021YMLUI202515634
|
Cao su tổng hợp dạng nguyên sinh RB2-003 CHLORINATED POLYETHYLENE TYPE:CM3510-1, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hãng sx: Shandong Rike Rubber and Plastic Technology Co., Ltd, mới 100%
|
Công ty hữu hạn kỹ thuật Chin Lan Shing Rubber Hà Tây
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
230921A02BA30128
|
Copolyme vinylidene fluoride dạng nguyên sinh, dùng SX LK xe gắn máy - RV1-011 DAI-EL G383 (FLUORO ELASTOMER) (KQGĐ số: 3566/TB-TCHQ (21/04/15) -Mã CAS 25190-89-0
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
230921A02BA30128
|
Terpolyme của tetrafluoroethylene, vinylidene fluoride và hexafluoropylene, nguyên sinh, dạng khối - RV1-007 DAI-EL G-557 (FLUORO ELASTOMER) (KQGĐ 9766/TB-TCHQ) -Mã CAS 25190-89-0
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO.,LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
260721A02BA24093
|
Hợp chất chức amit của axit carbonic - CA1-026 VULACE DIAC 1 ACID (KQGĐ 7340/TB-TCHQ (18/11/20) -Mã CAS 143-06-6
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
260721A02BA24093
|
Hợp chất chức Amin,dùng SX LK xe gắn máy - CA1-005 SIRANTOX 6PPD (ANTIOXIDANT 6PPD) (KQGĐ số: 6399/TB-TCHQ (15/07/15) -Mã CAS 793-24-8
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
260721A02BA24093
|
Silic dioxit vô định hình, hàm lượng SiO2 ~92%, dạng bột - CE1-007 PRECIPITATED SILICA TS-180 (KQGĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) -Mã CAS 7631-86-9.
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
260721A02BA24093
|
Nhựa hydrocacbon nguyờn sinh, dạng hạt, dựng SX LK xe gắn máy- CA1-002 RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (BB 69/BB-HC12/LBT (26/02/20) -Mã CAS 26780-96-1
|
Công ty HHCN Chin Lan Shing Rubber Việt Nam
|
NEW POWER RUBBER CO., LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
100 KGM
|