|
1
|
060821KSPLE210703938
|
M-VC705#&Vải chính 87%Polyester 12%Rayon 1%Spandex, khổ: 56/58" (Vải dệt kim)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2032.8 YRD
|
|
2
|
161121SMLCL21110035
|
VC90P10SP#&VẢI CHÍNH 90%POLYESTER10%SPANDEX K 55/57''
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SảN XUấT QUANG THáI
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2021-02-12
|
CHINA
|
13688 YRD
|
|
3
|
010120AMIGL190580979A
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2227 YRD
|
|
4
|
9735453302
|
Vải mẫu 85T% 15R%, khổ 130cm
|
Công Ty TNHH Li & Fung (Việt Nam)
|
NEW STAR TEXTILE
|
2020-03-11
|
CHINA
|
10 MTR
|
|
5
|
9735453302
|
Vải mẫu 85T% 15R%, khổ 130cm
|
Công Ty TNHH Li & Fung (Việt Nam)
|
NEW STAR TEXTILE
|
2020-03-11
|
CHINA
|
10 MTR
|
|
6
|
261219MAX201912240
|
FL09#&Vải chính 100%Linen, Khổ 53", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2020-02-01
|
CHINA
|
17899.3 YRD
|
|
7
|
120120AMIGL200007160A
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
3209 YRD
|
|
8
|
120120AMIGL200007160A
|
FP42#&Vải chính 100%Polyester, Khổ 56", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
5406.1 YRD
|
|
9
|
171119JJCSHHPP901086D
|
VA12#&Vải det thoi 100% COTTON 48"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY SôNG HồNG
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2019-11-23
|
CHINA
|
8271.52 MTK
|
|
10
|
290419KYHPGH1901527
|
NK445#&Vải dệt thoi 64% Polyester 34% Rayon 2% Elastane khổ 57/58" (vải chính) 5450.3YDS, 280GSM. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nam Lee International
|
NEW STAR TEXTILE LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
7342.07 MTK
|