|
1
|
YLC04917964
|
CCDC04#&Lõi khuôn bằng thép dùng cho khuôn dập (công cụ dụng cụ), code: N510048142AA, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
81 PCE
|
|
2
|
YLC04917964
|
CCDC04#&Lõi khuôn bằng thép dùng cho khuôn dập (công cụ dụng cụ), code: N510043555AA, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
56 PCE
|
|
3
|
NNRSHA628908
|
4PFCB401#&Vòng ngàm
|
Công ty TNHH Sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam)
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
400 PCE
|
|
4
|
NNRSHA626548
|
4PFCB401#&Vòng ngàm
|
Công ty TNHH Sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam)
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
5
|
8079609171
|
CCDC06#&Chốt định vị bằng thép không ren dùng cho khuôn dập (công cụ dụng cụ), code:N510048142AA, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
7 PCE
|
|
6
|
NCN83556270
|
4PFCB401#&Vòng ngàm - 48270-B401
|
Công ty TNHH Sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam)
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
7
|
YLC04758854
|
TRAY#&Khay nhựa dùng cho mô tơ - TRAY NCSC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
550 PCE
|
|
8
|
YLC04775396
|
CCDC90#&Hộp điều khiển (công cụ dụng cụ) dùng cho thiết bị quan sát hình ảnh (điện áp không quá 1000 V), 0000846620 -10290000, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
9759218840
|
CCDC90#&Hộp điều khiển dùng cho thiết bị quan sát hình ảnh (điện áp không quá 1000 V), 0000846620 10290000
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO., LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
NCN83556465
|
4PFCB401#&Vòng ngàm - 48270-B401
|
Công ty TNHH Sản phẩm RICOH IMAGING (Việt Nam)
|
NIDEC COPAL (ZHEJIANG) CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1000 PCE
|