|
1
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-100 100cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
2
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-80 80cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-60 60cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
4
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-50 50cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
5
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-40 40cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
100422NBCLI2203395
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-30 30cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
281121NBCLI2115399
|
Dụng cụ đo cân bằng GS-100 100cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
281121NBCLI2115399
|
Dụng cụ đo cân bằng JS-1000 100cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
281121NBCLI2115399
|
Dụng cụ đo cân bằng JS-800 80cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
281121NBCLI2115399
|
Dụng cụ đo cân bằng JS-600 60cm hiệu G-STAR/JUNXO (mới 100%).
|
Công Ty TNHH Sowi S.H
|
NINGBO ENGILD MEASURING TOOLS CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
4000 PCE
|