1
|
170518OOLU2102311350
|
PL26#&Túi Poly (PP,PE..) các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
30300 PCE
|
2
|
170518OOLU2102311350
|
PL25#&Túi đựng cúc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
51500 PCE
|
3
|
170518OOLU2102311350
|
PL8#&Đạn nhựa
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
124800 PCE
|
4
|
170518OOLU2102311350
|
PL4#&Chỉ may các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
14223 KMTR
|
5
|
170518OOLU2102311350
|
PL24#&Vòng nách (miếng đệm vai nhỏ)
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
64900 SET
|
6
|
170518OOLU2102311350
|
PL23#&Miếng đệm vai to
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
56500 SET
|
7
|
170518OOLU2102311350
|
PL6#&Nhãn vải, nhãn dệt các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
199715 PCE
|
8
|
170518OOLU2102311350
|
PL13#&Dây dệt, dây viền, băng viền, dây ten các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
190000 YRD
|
9
|
170518OOLU2102311350
|
VA23#&Mex dựng các loại
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
91500 MTK
|
10
|
170518OOLU2102311350
|
VA4#&Vải lót 100% Polyester (Taffeta, knit, 190T, 210T,240T) 147cm
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
NINGBO FREE TRADE CHICO INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
37255.21 MTK
|