|
1
|
5393357981
|
601.12: Chốt định vị bằng inox, KT dài 75mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
2
|
5393357981
|
591.30: Chốt định vị bằng inox, KT dài 85mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
5393357981
|
591.29: Chốt định vị bằng inox, KT dài 80mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
4
|
5393357981
|
591.28: Chốt định vị bằng inox, KT dài 70mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
5
|
5393357981
|
601.12: Chốt định vị bằng inox, KT dài 75mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
6
|
5393357981
|
591.30: Chốt định vị bằng inox, KT dài 85mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
7
|
5393357981
|
591.29: Chốt định vị bằng inox, KT dài 80mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
8
|
5393357981
|
591.28: Chốt định vị bằng inox, KT dài 70mm, phi 10mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-11-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
9
|
771309369362
|
591.32: Bạc lót chất liệu nhựa, KT đường kính 12x12mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
10
|
771309369362
|
601.13: Bạc lót chất liệu nhựa, KT đường kính 12x17mm. Hàng mới 100%
|
N/A
|
NINGBO ICSN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-08-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|