1
|
311221NGB/SGN/07603
|
Dây cắt (EDM BRASS WIRE GBH020P05050BB156A) dùng trong máy cắt dây CNC chuyên dụng. Đường kính dây 0.20mm,1000N/sq.mm,5kg/cuộn, chất liệu: Hợp kim đồng-kẽm(CU/ZN: 60/40), Mới 100%
|
Công ty TNHH Giải pháp máy GF
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2880 KGM
|
2
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU63/ZN37 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 900N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: BBHP0.25-5-N-KQ
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 20kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: BMWT0.25-20-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: BMWT0.25-5-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: BMWT0.25-5-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2600 KGM
|
6
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU65/ZN35 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: BMWT0.2-5-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.3mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 20kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.3-20-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 20kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.2-20-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.3mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.3-5-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3400 KGM
|
10
|
020322NBVIP2201682
|
Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.25mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn), hàng mới 100%, nhãn hiệu: Misumi, code: GMWT0.25-5-N
|
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM
|
NINGBO KANGQIANG MICRO-ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|