1
|
201120EURFL20N02894SGN
|
Thuốc trừ cỏ hại cây trồng CODASUPER (CLETHODIM) 240g/L EC ( CODASUPER 240EC) , (200L/drum), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH World Vision (VN)
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2020-11-26
|
CHINA
|
2000 LTR
|
2
|
060719EURFL19615636SGN
|
Thuốc trừ cỏ hại cây trồng CODASUPER (CLETHODIM) 240g/L EC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH World Vision (VN)
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-07-13
|
CHINA
|
1000 LTR
|
3
|
080119HDMUQSHM7959524
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu cây trồng:Thiamethoxam 97% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080119HDMUQSHM7959524
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu cây trồng:Thiamethoxam 97% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
080119HDMUQSHM7959521
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng: Azoxystrobin 98% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
080119HDMUQSHM7959521
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng: Difenoconazole 96% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
080119HDMUQSHM7959521
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng: Azoxystrobin 98% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
080119HDMUQSHM7959521
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh cây trồng: Difenoconazole 96% TC. Nhà SX: NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Hoá nông á Châu-Hà Nội
|
NINGBO SUNJOY BIOSCIENCE CO., LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
1500 KGM
|