1
|
776205021731
|
L-CYSTINE. Nguyên liệu dùng để nghiên cứu MP Aqua Holding Sleeping Cream. NSX: Ningbo Waylead Biotechnology Co.,Ltd. Tiêu chuẩn: USP32 và AJI92. Số lô: 220228 và 220215. HD: 02/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
2
|
776192930428
|
BỘT L-CRYSINE, DÙNG LÀM THÀNH PHẦN CỦA THỰC PHẨM CHỨC NĂNG, 0.4KG/KIỆN, NCC: NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD. HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU, MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH NOVOPHARM
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
0.4 KGM
|
3
|
121121KYHPGH2103368
|
L- CYSTINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211023; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
011021KYHPGH2102818
|
L- CYSTINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/thùng); số lô: 210822; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
230621COAU7232479220
|
L-ARGININE L-ASPARTATE (Nguyên liệu thực phẩm sx TPCN); số lô: 210504; 210505; 210506; 210507; 210508; 210509 (hsd: T05/2021- T05/2023); số lô: 210610; 210611 (hsd: T06/2021- T06/2023); hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
211120AMIGL200496078A
|
Nguyên liệu thực phẩm N-Acetyl-DL-Leucine; số lô: 201104; nsx: 2020; hsd: 2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
NINGBO WAYLEAD BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|