|
1
|
40721741150097200
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - B
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
33005 PCE
|
|
2
|
40721741150097200
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - A
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
28907 PCE
|
|
3
|
40721741150097200
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - MF
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
6706 PCE
|
|
4
|
190521OOLU2122414240
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - B
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
30783 PCE
|
|
5
|
190521OOLU2122414240
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - A
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
31370 PCE
|
|
6
|
190521OOLU2122414240
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - MF
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
3550 PCE
|
|
7
|
280121741150011000
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - B
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
43398 PCE
|
|
8
|
280121741150011000
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - A
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
9156 PCE
|
|
9
|
280121741150011000
|
Dây cua roa-V-belt with teeth KENCHIKU - MF
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
NINGBO YI RONG IMPORT EXPORT CO.,LTD.
|
2021-02-18
|
CHINA
|
8049 PCE
|