1
|
311221SRTSC21123011
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng,dạng cuộn,cán nguội,chưa tráng phủ mạ dùng sx kẹp giấy,dày 0.26mm-0.37mm,rộng 25mm-50mm (STEEL BAND) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
22446 KGM
|
2
|
311221SRTSC21123011
|
Máy phát điện xoay chiều ba pha (Generator), NSX:Dongfeng Cummis Power Co.,Ltd, Model:X17F262431, Power:104Kw, mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
311221SRTSC21123011
|
Máy nén khí lạnh (không kèm bình chứa khí) dùng trong công nghiệp (Compressor, Model: 4NES-20-40P,Capacity:20HP),NSX:Bitzer Refrigeration technology (China) Co Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
050721SRTSC21073012
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng,dạng cuộn,cán nguội,chưa tráng phủ mạ dùng sx kẹp giấy,dày 0.218mm-0.37mm,rộng 15mm-50mm (STEEL BAND) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
49291 KGM
|
5
|
050721SRTSC21073012
|
Máy đánh bóng dùng trong công nghiệp (POLISH MACHINE, Model: X320SN,Capacity:320L),NSX:Huzhou xingxing Abrasive Co Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
050721SRTSC21073012
|
Máy nén khí lạnh (không kèm bình chứa khí) dùng trong công nghiệp (COMPRESSOR, Model: R22,Capacity:20HP),NSX:Bitzer Refrigeration technology (China) Co Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
030421SRTSC21033042
|
Điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho lò nhuộm (Electric Heat Pipe) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
030421SRTSC21033042
|
Dây kẽm bọc nhựa, kích thước: 4mm x 0.5mm x 18cm (ZINC COATED PVC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
030421SRTSC21033042
|
Thép lá không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng,dạng cuộn,cán nguội,chưa tráng phủ mạ dùng sx kẹp giấy,dày 0.218mm-0.37mm,rộng 15mm-50mm (STEEL BAND) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
42712 KGM
|
10
|
030421SRTSC21033042
|
Điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho lò nhuộm (Electric Heat Pipe) mới 100%
|
Công Ty TNHH Siêu Long
|
NINGBO YINZHOU CHENGJUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
5 PCE
|