|
1
|
131019MGHPH19A190578
|
31#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-10-19
|
CHINA
|
13802 PCE
|
|
2
|
131019MGHPH19A190578
|
25#&Mex - Dựng các loại khổ 122cm
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-10-19
|
CHINA
|
2037.4 MTK
|
|
3
|
131019MGHPH19A190578
|
26#&Mex chống bai
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-10-19
|
CHINA
|
12750 MTR
|
|
4
|
131019MGHPH19A190578
|
12#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-10-19
|
CHINA
|
4320 MTR
|
|
5
|
200719MGHPH197186029
|
31#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
7210 PCE
|
|
6
|
200719MGHPH197186029
|
25#&Mex - Dựng các loại khổ 122cm
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1073.6 MTK
|
|
7
|
200719MGHPH197186029
|
26#&Mex chống bai
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
6650 MTR
|
|
8
|
200719MGHPH197186029
|
12#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
2250 MTR
|
|
9
|
200719MGHPH197186029
|
38#&Vải 100% polyester khổ 150cm
|
Công Ty Cổ Phần May Kinh Bắc
|
NIPPON STEEL TRADING CORP/SHANGHAI NEW UNION TEXTRA IMP & EXP CO., LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
3900 MTK
|