1
|
578770635270
|
Micafungin sodium, (C56H70N9NaO23S) hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
20 GRM
|
2
|
578770635270
|
Micafungin sodium RS, (C56H70N9NaO23S), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2 GRM
|
3
|
773907326425
|
Thiết bị theo dõi nhiệt độ Data logger. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
773907326425
|
Dược chất Daptomycin, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-12-06
|
CHINA
|
20 GRM
|
5
|
773907326425
|
Dược chất Daptomycin, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2000 GRM
|
6
|
773907326425
|
Chất chuẩn Daptomycin RS, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-12-06
|
CHINA
|
20 GRM
|
7
|
16061354182
|
Dược chất Daptomycin, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1000 GRM
|
8
|
16061354182
|
Dược chất Daptomycin, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-06-29
|
CHINA
|
5000 GRM
|
9
|
16061354182
|
Thiết bị theo dõi nhiệt độ Data logger. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NIPRO PHARMA Việt Nam
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
773062672167
|
Dép lê, kích thước: 27cm*10.5cm*8cm. Hàng tặng, dùng trong buổi giới thiệu sản phẩm can thiệp tim mạch. Ncc: NIPRO CORPORATION. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàn Nguyên
|
NIPRO CORPORATION
|
2021-03-25
|
CHINA
|
7 PR
|