1
|
110222SC16SG2B6202
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ KHí VIệT-NHậT
|
NISSABU CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
051021SC16SGYJ6103
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ KHí VIệT-NHậT
|
NISSABU CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
090621SC16SGYF6102
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Cơ KHí VIệT-NHậT
|
NISSABU CO., LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
051220SC16SGTL6102
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Việt Nhật
|
NISSABU CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
300320SC16SGTC6305
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Việt Nhật
|
NISSABU CO., LTD
|
2020-04-14
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
070919SC16SG9M6101
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Việt Nhật
|
NISSABU CO., LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
020219SC16SG9A6502
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Việt Nhật
|
NISSABU CO., LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
030318SC16SG8C6108
|
Cốc CE bằng gốm. Dùng để đựng gang lỏng, để phân tích thành phần trong quá trình đúc gang. Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Việt Nhật
|
NISSABU CO., LTD
|
2018-03-21
|
JAPAN
|
4000 PCE
|