1
|
111220DWGSE2012025
|
5#&Bao nylon (Hàng mới 100% , dùng đóng gói trong hàng may mặc )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
3240 PCE
|
2
|
7779 8667 4454
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn vải)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./FLEXCONE
|
2020-12-03
|
CHINA
|
380 PCE
|
3
|
7779 8667 4454
|
2#&Nhãn phụ (Nhãn ép nhiệt/đề can)
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./FLEXCONE
|
2020-12-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
7721 8222 9197
|
5#&Bao nylon ( Hàng mới 100%, dùng đóng gói trang hàng may mặc )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE
|
2020-11-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
061120DWGSE2010043
|
5#&Bao nylon ( Hàng mới 100%, dùng đóng gói trong hàng may mặc )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-11-13
|
CHINA
|
10250 PCE
|
6
|
280720DWGSE2007050
|
5#&Bao nylon ( Hàng mới 100% dùng đóng gói trong hàng may mặc )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-07-31
|
CHINA
|
11130 PCE
|
7
|
280720DWGSE2007050
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn giấy )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-07-31
|
CHINA
|
8230 PCE
|
8
|
280720DWGSE2007050
|
2#&Nhãn phụ ( nhãn vải )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-07-31
|
CHINA
|
810 PCE
|
9
|
280720DWGSE2007050
|
1#&Nhãn chính ( nhãn vải /KITH )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-07-31
|
CHINA
|
1990 PCE
|
10
|
280720DWGSE2007050
|
5#&Bao nylon ( Hàng mới 100% dùng đóng gói trong hàng may mặc )
|
Cty TNHH Nobland Việt Nam
|
NOBLAND INTERNATIONAL INC./ FLEXCONE LIMITED
|
2020-07-31
|
CHINA
|
11130 PCE
|