1
|
040521AMIGL210219033A
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180 (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu,thành phần PET12/AD/AL-9/ONY2-15/AD/CPPR1-90,theo thông tư 159/2012/TT-BTC(28/09/12) không thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trưởng
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-12-05
|
CHINA
|
102400 PCE
|
2
|
040221HZPC21010049
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-08-02
|
CHINA
|
636800 PCE
|
3
|
210421EGLV149102787645
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180 (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu,thành phần PET12/AD/AL-9/ONY2-15/AD/CPPR1-90,theo thông tư 159/2012/TT-BTC(28/09/12) không thuộc diện chịu thuế bảo vệ môi trưởng
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1626500 PCE
|
4
|
080321HZPC21030013
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-03-16
|
CHINA
|
144450 PCE
|
5
|
230221025B526473
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-02-27
|
CHINA
|
868550 PCE
|
6
|
230221025B526473
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-02-27
|
CHINA
|
868550 PCE
|
7
|
240121HZPC21010046
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2021-01-27
|
CHINA
|
384000 PCE
|
8
|
130920AMIGL200365223A
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2020-09-18
|
CHINA
|
295600 PCE
|
9
|
180820ONEYSZPAC2425601
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2020-08-25
|
CHINA
|
736000 PCE
|
10
|
92140166556
|
T130X180#&Túi plastic loại 130x180
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
NORSTAR FOOD CORPORATION
|
2020-08-19
|
CHINA
|
140800 PCE
|