1
|
200120JWFEM20010205
|
Dây thép không hợp kim cán nguội chưa tráng phủ. Hàm lượng carbon trên 0.6%. Đường kính 2.5mm. Tiêu chuẩn GB 4357- 89. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LT BắC NINH
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
24027 KGM
|
2
|
200120JWFEM20010205
|
Dây thép không hợp kim cán nguội chưa tráng phủ. Hàm lượng carbon trên 0.6%. Đường kính 2.5mm. Tiêu chuẩn GB 4357- 89. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LT BắC NINH
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
24027 KGM
|
3
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 14.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
3764 KGM
|
4
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 13.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1023 KGM
|
5
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 12.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
6128 KGM
|
6
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 11.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1143 KGM
|
7
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 10.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
6124 KGM
|
8
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 9.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
1102 KGM
|
9
|
020820OOLU2643941830
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75%-0.85%, đk 8.0mm theo tiêu chuẩn GB/4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
5952 KGM
|
10
|
310520JWFEM20050510
|
Dây thép không hợp kim cán nguội chưa tráng phủ. Hàm lượng carbon trên 0.6%. Đường kính 2.5mm. Tiêu chuẩn GB 4357- 89. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LT BắC NINH
|
NORTH WEIYE STEEL STRUCTURE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2020-06-25
|
CHINA
|
50022 KGM
|